Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ nhào


[đổ nhào]
Fall, topple, be over thrown.
Chính phủ đổ nhào
The government was toppled.



Fall, topple, be over thrown
Chính phủ đổ nhào The government was toppled


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.